-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θru:'aut</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:02, ngày 14 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Prep.
During, all (the way) through, from the beginning tothe end of: We worked throughout the day and night. Throughouthis life he felt the need for constant support. 2 everywhere in,all over, in every part of, in every nook and cranny of, fromone end to the other of: I searched throughout the house for mykeys.
Tham khảo chung
- throughout : National Weather Service
- throughout : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ