• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát===== ===Tính từ=== =====Nhát gan, nhút nhát; hèn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kauəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:06, ngày 14 tháng 2 năm 2008

    /'kauəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát

    Tính từ

    Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhát gan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Poltroon, craven, dastard, sissy or cissy, baby, mouse,milksop; Scaramouch or Scaramouche; Colloq chicken, Slangyellow-belly; US and Canadian milquetoast: He's such a cowardthat he's afraid of his own shadow.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who is easily frightened or intimidatedby danger or pain.
    Adj. poet. easily frightened. [ME f. OFcuard, couard ult. f. L cauda tail]

    Tham khảo chung

    • coward : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X