• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rụng lông, sự thay lông===== ::bird in the moult ::chim đang thay lông ===Động từ .moult=== =====R...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Moult</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:35, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /Moult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rụng lông, sự thay lông
    bird in the moult
    chim đang thay lông

    Động từ .moult

    Rụng lông, thay lông (chim)

    Oxford

    V. & n.

    (US molt)
    V.
    Intr. shed feathers, hair, a shell,etc., in the process of renewing plumage, a coat, etc.
    Tr.(of an animal) shed (feathers, hair, etc.).
    N. the act or aninstance of moulting (is in moult once a year).
    Moulter n.[ME moute f. OE mutian (unrecorded) f. L mutare change: -l-after fault etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X