• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm lễ rửa tội lại===== =====Thuyết rửa tội lại===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The doctrine that b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ān'ə-bāp'tĭst</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:17, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /ān'ə-bāp'tĭst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm lễ rửa tội lại
    Thuyết rửa tội lại

    Oxford

    N.

    The doctrine that baptism should only be administered tobelieving adults.
    Anabaptist n. [eccl.L anabaptismus f. Gkanabaptismos (as ANA-, BAPTISM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X