• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá rô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any of the freshwater fish of the climbing perch familynativ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ān'ə-bās'</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:22, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /ān'ə-bās'/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá rô

    Oxford

    N.

    Any of the freshwater fish of the climbing perch familynative to Asia and Africa, esp. the genus Anabas, able tobreathe air and move on land. [mod.L f. Gk past part. ofanabaino walk up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X