• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàng th...)
    (hoàng thể tố)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hoàng thể tố=====
    +
    =====hoàng thể tố, thể vàng=====
    =====đihyđroxy-caroten=====
    =====đihyđroxy-caroten=====

    01:29, ngày 19 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học); (hoá học) Lutein

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàng thể tố, thể vàng
    đihyđroxy-caroten

    Oxford

    N.

    Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X