• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hormôn kích thích tố===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
    (hormôn kích thích tố)
    Dòng 9: Dòng 9:
    == Y học==
    == Y học==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hormôn kích thích tố=====
    +
    =====Follicle-stimulating hormone, hormone kích thích nang trứng=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    01:37, ngày 19 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Follicle-stimulating hormone, hormone kích thích nang trứng

    Tham khảo chung

    • fsh : National Weather Service
    • fsh : amsglossary
    • fsh : Corporateinformation
    • fsh : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X