• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ====='''<font color="purple">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ====='''<font color="purple">/ei/ hoặc /ə/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ, số nhiều .as, a's===
     
    -
    =====Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
     
    - 
    -
    =====(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt=====
     
    -
    ::[[his]] [[health]] [[is]] [[a]]
     
    -
    ::sức khoẻ anh ta vào loại a
     
    - 
    -
    =====(âm nhạc) la=====
     
    -
    ::A [[sharp]]
     
    -
    ::la thăng
     
    -
    ::A [[flat]]
     
    -
    ::la giáng
     
    - 
    -
    =====Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất=====
     
    -
    ::[[from]] [[a]] [[to]] [[z]]
     
    -
    ::từ đầu đến đuôi, tường tận
     
    -
    ::[[not]] [[to]] [[know]] [[a]] [[from]] [[b]]
     
    -
    ::không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
     
    -
    ===Mạo từ===
     
    - 
    -
    =====Một, một (nào đó)=====
     
    -
    ::[[a]] [[very]] [[cold]] [[day]]
     
    -
    ::một ngày rất lạnh
     
    -
    ::[[a]] [[dozen]]
     
    -
    ::một tá
     
    -
    ::[[a]] [[few]]
     
    -
    ::một ít
     
    -
    ::[[all]] [[of]] [[a]] [[size]]
     
    -
    ::tất cả cùng một cỡ
     
    -
    ::[[a]] Shakespeare
     
    -
    ::một (văn hào (như) kiểu) Sếch-xpia
     
    -
    ::[[a]] [[Mr]]. Nam
     
    -
    ::một ông Nam (nào đó)
     
    - 
    -
    =====Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;=====
     
    -
    ::[[a]] [[cup]]
     
    -
    ::cái chén
     
    -
    ::[[a]] [[knife]]
     
    -
    ::con dao
     
    -
    ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[Party]]
     
    -
    ::người con của Đảng
     
    -
    ::[[a]] [[Vietnamese]] [[grammar]]
     
    -
    ::cuốn ngữ pháp Việt Nam
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:42, ngày 23 tháng 2 năm 2008

    /ei/ hoặc /ə/

    Oxford

    Fortioriadv. & adj.

    • with a yet stronger reason (than a conclusionalready accepted); more conclusively. [L]

    Tham khảo chung

    • a : National Weather Service
    • a : amsglossary
    • a : Corporateinformation
    • a : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X