• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sáng chói, bóng===== ::shiny boots ::giày bóng == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#8747;aini</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:05, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /'∫aini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng chói, bóng
    shiny boots
    giày bóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng
    sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Gleaming, glowing, shimmering, glossy, shimmery, lustrous,glassy, radiant, bright, beaming, glistening, polished,burnished, glittering, dazzling, coruscating, twinkling,sparkling, scintillating, glinting, flashing, flashy,flickering, lambent, fulgent: She loves riding about in hershiny new car.

    Oxford

    Adj.

    (shinier, shiniest) 1 having a shine; glistening;polished; bright.
    (of clothing, esp. the seat of trousersetc.) having the nap worn off.
    Shinily adv. shininess n.[SHINE]

    Tham khảo chung

    • shiny : National Weather Service
    • shiny : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X