-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'splendid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==20:32, ngày 26 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Splendorous, magnificent, resplendent, dazzling,gorgeous, showy, dashing, marvellous, spectacular, grand,glorious, lavish, ornate, sumptuous, majestic, brilliant,extraordinary, exceptional, superb, supreme, imposing,impressive, awe-inspiring, awesome, lush, plush, rich,luxurious, Colloq splendiferous, posh, swank(y), ritzy: Themausoleum built by Shah Jehan for his wife was far more splendidthan his own palace. 2 impressive, marvellous, brilliant,eminent, prominent, superior, noteworthy, notable, celebrated,illustrious, famous, distinguished, exemplary, remarkable,admirable, conspicuous, outstanding, sublime, striking,extraordinary, successful, admirable, meritorious, creditable:His splendid victory at Waterloo was the climax of his militarycareer. 3 excellent, superior, pre-eminent, fine, marvellous,extraordinary, exceptional, unbelievable, incredible,first-class, unequalled, unsurpassed, fabulous, peerless,matchless, nonpareil, superlative, praiseworthy, laudable, Britbrilliant, Colloq great, colossal, supercolossal, stupendous,fab, fantastic, super, smashing, A1 or A-1 or A-one, tiptop,capital, Brit brill, Slang far-out, way-out, dandy, cool, keen,US solid, out of sight, fantabulous, boss, neat, major: Bill isa splendid dancer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ