• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có kích thước trung bình===== =====Ở giữa, trung gian===== ===Danh từ=== =====(ngữ âm học) âm đệm===== == Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/'medial/</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:30, ngày 27 tháng 2 năm 2008

    //'medial//

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kích thước trung bình
    Ở giữa, trung gian

    Danh từ

    (ngữ âm học) âm đệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ở giữa
    trung tâm
    trung bình
    medial test
    tiêu chuẩn trung bình

    Oxford

    Adj.

    Situated in the middle.
    Of average size.

    Tham khảo chung

    • medial : National Weather Service
    • medial : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X