• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thú riêng, sở thích riêng===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ===== =====(sử học) xe đạp cổ xưa===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɔbi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:53, ngày 27 tháng 2 năm 2008

    /'hɔbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú riêng, sở thích riêng
    (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
    (sử học) xe đạp cổ xưa
    (động vật học) chim cắt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn tán (đinh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X