• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)===== ::a good loser ::người ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lu:zər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:03, ngày 4 tháng 3 năm 2008

    /'lu:zər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
    a good loser
    người thua nhưng vẫn vui vẻ
    a born loser
    người luôn luôn gặp bất hạnh trong cuộc đời
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Also-ran, misfit, failure, fiasco, non-starter, Colloq flop,dud, washout, bummer, lead balloon, lemon, born loser, Brit dampsquib, Brit and Australian no-hoper, US clinker, nebbish,schlemiel or schlemihl or shlemiel, schlimazel or shlimazel orshlimazl, schnook, sad sack: Dick is a real loser and willnever amount to anything. His idea for a company newsletter wasa loser.

    Oxford

    N.

    A person or thing that loses or has lost (esp. a contestor game) (is a poor loser; the loser pays).
    Colloq. a personwho regularly fails.

    Tham khảo chung

    • loser : National Weather Service
    • loser : Chlorine Online
    • loser : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X