• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nivô không khí===== =====ống bọt khí===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    n (kỹ thuật mỏ)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====nivô không khí=====
    =====nivô không khí=====
    -
    =====ống bọt khí=====
    +
    =====ống bọt khí=====
     +
    =====mức thông gió, tầng thông gió=====
     +
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    22:45, ngày 11 tháng 5 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nivô không khí
    ống bọt khí
    mức thông gió, tầng thông gió

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nivô kiểu bọt khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bọt
    ống thủy

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X