• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sắc thái===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sắc thái===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    Danh từ:
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    Sắc thái
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:59, ngày 12 tháng 5 năm 2008

    Danh từ: Sắc thái


    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắc thái

    Oxford

    N. & v.

    N. a subtle difference in or shade of meaning,feeling, colour, etc.
    V.tr. give a nuance or nuances to. [Ff. nuer to shade, ult. f. L nubes cloud]

    Tham khảo chung

    • nuance : National Weather Service
    • nuance : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X