-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có vết, không rạn nứt===== =====Không có chỗ hỏng===== =====Hoàn thiện, hoàn mỹ===== ==Từ điển đ...)
So với sau →15:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Perfect, pristine, pure, uncorrupted, chaste, virgin,intact, whole, clean, immaculate, unsullied, unspoilt, unsoiled,impeccable, unblemished, faultless, undamaged, unimpaired,spotless, untarnished: Two flawless artefacts were found in thetomb. Many envied her flawless reputation. 2 undeniable,unassailable, unimpeachable, unquestionable, irrefutable,foolproof, sound, demonstrable: The prosecutor's evidenceappears to be flawless.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ