• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khúc xạ k...)
    Dòng 27: Dòng 27:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên nghành===
     +
    =====Tủ lạnh=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:11, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc xạ kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring a refractive index.
    Refractometric adj. refractometry n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Tủ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X