• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) phép chữa hoá học, hoá học trị liệu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The treatment of disease, esp. ...)
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chemotherapy chemotherapy] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chemotherapy chemotherapy] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Hóa học trị liệu=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:35, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa hoá học, hoá học trị liệu

    Oxford

    N.

    The treatment of disease, esp. cancer, by use of chemicalsubstances.
    Chemotherapist n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Hóa học trị liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X