• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The study of large-scale or general economic ...)
    (Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Macroeconomics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Macroeconomics tại CĐ Kinhte)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô=====
    =====Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô=====
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Kinh tế học vĩ mô=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
     +
     +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 23: Dòng 29:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=macroeconomics&searchtitlesonly=yes macroeconomics] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=macroeconomics&searchtitlesonly=yes macroeconomics] : bized
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    09:47, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô

    Chứng khoán

    Kinh tế học vĩ mô

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The study of large-scale or general economic factors, e.g.national productivity.
    Macroeconomic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X