-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any plant of the genus Agave, with rosettes of narrow spinyleaves, and tall inflorescences, e.g. the ...)
Dòng 12: Dòng 12: == Oxford==== Oxford=====N.======N.===+ Cây thùa=====Any plant of the genus Agave, with rosettes of narrow spinyleaves, and tall inflorescences, e.g. the American aloe. [L f.Gk Agaue, proper name in myth f. agauos illustrious]==========Any plant of the genus Agave, with rosettes of narrow spinyleaves, and tall inflorescences, e.g. the American aloe. [L f.Gk Agaue, proper name in myth f. agauos illustrious]=====Dòng 18: Dòng 19: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agave agave] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agave agave] : Corporateinformation- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]09:42, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- agave : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ