• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)===== =====(động vật học) rụng c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'sidjuəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:28, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /di'sidjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
    (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
    (thực vật học) sớm rụng
    Phù du, tạm thời

    Oxford

    Adj.

    (of a tree) shedding its leaves annually.
    (of leaves,horns, teeth, etc.) shed periodically.
    (of an ant etc.)shedding its wings after copulation.
    Fleeting, transitory.
    Deciduousness n. [L deciduus f. decidere f. cadere fall]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X