• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    So với sau →

    15:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    suy kiệt, suy dinh dưỡng nặng ở trẻ nhỏ

    Oxford

    N.

    A wasting away of the body.
    Marasmic adj. [mod.L f. Gkmarasmos f. maraino wither]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X