• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/brɑ:s/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:14, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /brɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng thau
    Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
    ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng
    (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
    (từ lóng) tiền bạc
    (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót

    Tính từ

    Bằng đồng thau
    I don't care a brass farthing

    Xem care

    to get down to brass tacks
    (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
    Đi vào vấn đề cụ thể
    as bold as brass

    Xem bold

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    máng lót ổ trục

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng (đồng than)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vàng đồng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc bằng đồng thau
    đồng
    aluminium brass
    đồng pha nhôm
    beta brass
    đồng thau beta
    bookbinder's brass
    ống lót đóng sách
    bottom brass
    đồng thau đáy
    brass bearing
    ổ đồng
    brass foil
    lá đồng thau
    brass nail
    đinh bằng đồng
    brass pipe
    ống đồng
    brass round-head wood screw
    vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
    brass screw
    vít đồng thau
    brass smith
    thợ rèn đồng thau
    brass solder
    hợp kim hàn đồng
    brass solder
    vảy hàn đồng thau
    brass wire
    dây đồng thau
    brass works
    công việc với đồng thau
    cast brass
    đồng thau đúc
    forgeable brass
    đồng rèn được
    free-cutting brass
    đồng thau dễ cắt
    hard brass
    hoàng đồng cứng
    hard brass solder
    sự hàn bằng đồng thau cứng
    high brass
    đồng thau chất lượng cao
    red brass
    đồng đỏ
    red brass
    đồng thau đỏ
    tin brass
    đồng thau thiếc
    đồng thau
    beta brass
    đồng thau beta
    bottom brass
    đồng thau đáy
    brass foil
    lá đồng thau
    brass round-head wood screw
    vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
    brass screw
    vít đồng thau
    brass smith
    thợ rèn đồng thau
    brass solder
    vảy hàn đồng thau
    brass wire
    dây đồng thau
    brass works
    công việc với đồng thau
    cast brass
    đồng thau đúc
    free-cutting brass
    đồng thau dễ cắt
    hard brass solder
    sự hàn bằng đồng thau cứng
    high brass
    đồng thau chất lượng cao
    red brass
    đồng thau đỏ
    tin brass
    đồng thau thiếc
    lót bằng đồng thau

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền bạc
    trả hết

    Nguồn khác

    • brass : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Effrontery, gall, nerve, temerity, impudence, insolence,rudeness, Colloq cheek, nerve: He had the brass to turn down aknighthood.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A yellow alloy of copper and zinc.
    A anornament or other decorated piece of brass. b brass objectscollectively.
    Mus. brass wind instruments (including trumpet,horn, trombone) forming a band or a section of an orchestra.
    Brit. sl. money.
    (in full horse-brass) a round flat brassornament for the harness of a draught-horse.
    (in full topbrass) colloq. persons in authority or of high (esp. military)rank.
    An inscribed or engraved memorial tablet of brass.
    Colloq. effrontery (then had the brass to demand money).
    Abrass block or die used for making a design on a book binding.
    Adj. made of brass.
    Brass band a group of musicians playingbrass instruments, sometimes also with percussion. brassed offsl. fed up. brass hat Brit. colloq. an officer of high rank,usu. one with gold braid on the cap. brass monkey coarse sl.used in various phrases to indicate extreme cold. brass-rubbing1 the rubbing of heelball etc. over paper laid on an engravedbrass to take an impression of its design.
    The impressionobtained by this. brass tacks sl. actual details; realbusiness (get down to brass tacks). not a brass farthingcolloq. no money or assets at all. [OE br‘s, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X