• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A fox (esp. as a proper name in stories). [ME...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'renəd, 'reinɑ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:56, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /'renəd, 'reinɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

    Oxford

    N.

    A fox (esp. as a proper name in stories). [ME f. OF Renartname of a fox in the Roman de Renart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X