• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">glɔ:'koumə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:28, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /glɔ:'koumə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh tăng nhãn áp

    Oxford

    N.

    An eye-condition with increased pressure within the eyeball,causing gradual loss of sight.
    Glaucomatous adj. [L f. Gkglaukoma -atos, ult. f. glaukos: see GLAUCOUS]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    glôcôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X