• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fju:zi´leid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:58, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /fju:zi´leid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loạt súng bắn
    Sự xử bắn
    Sự tuôn ra hàng tràng

    Ngoại động từ

    Tấn công bằng súng rót từng loạt
    Bắn giết hàng loạt

    Hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a continuous discharge of firearms. b awholesale execution by this means.
    A sustained outburst ofcriticism etc.
    V.tr.
    Assault (a place) by a fusillade.
    Shoot down (persons) with a fusillade. [F f. fusiller shoot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X