• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (đóng góp từ Objectivity tại CĐ Kythuatđóng góp từ Objectivity tại CĐ Kinhte)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Tính khách quan=====
    =====Tính khách quan=====
    =====Như [[objectiveness]]=====
    =====Như [[objectiveness]]=====
    - 
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tính khách quan=====
     
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 25: Dòng 20:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    08:03, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Tính khách quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    • objectivity : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X