• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Objectivity tại CĐ Kythuatđóng góp từ Objectivity tại CĐ Kinhte)
    (đóng góp từ Objectivity tại CĐ Kythuatđóng góp từ Objectivity tại CĐ Kinhte)
    Dòng 24: Dòng 24:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    08:03, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Tính khách quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    • objectivity : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X