• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Trinh Quynh Trang</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Trinh Quynh Trang</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:tist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:10, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'ɑ:tist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ sĩ
    People's artist, eminent artist
    Nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú
    Hoạ sĩ

    Oxford

    N.

    A painter.
    A person who practises any of the arts.
    An artiste.
    A person who works with the dedication andattributes associated with an artist (an artist in crime).
    Colloq. a devotee; a habitual practiser of a specified (usu.reprehensible) activity (con artist).
    Artistry n. [F artistef. It. artista (as ART(1), -IST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X