• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'læbəreit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:26, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /kə'læbəreit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cộng tác
    Cộng tác với địch

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công tác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cooperate, join (forces), work together, team up: Wecollaborated in writing both the lyrics and music.

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 work jointly, esp. in aliterary or artistic production.
    Cooperate traitorously withan enemy.
    Collaboration n. collaborationist n. & adj.collaborative adj. collaborator n. [L collaborare collaborat-(as COM-, laborare work)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X