• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/ =====
    +
    --[[Thành viên:Thayboi111|Thayboi111]] 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    --Thayboi111 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'kŭm'fər-tə-bəl/ =====


    Thông dụng

    Tính từ

    Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    a comfortable room
    căn phòng ấm cúng
    Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
    to feel comfortable
    cảm thấy dễ chịu
    make yourself comfortable
    xin anh cứ tự nhiên thoải mái
    Đầy đủ, sung túc, phong lưu
    a comfortable life
    cuộc sống sung túc
    to be in comfortable circumstances
    sống đầy đủ phong lưu
    Yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
    I do not feel comfortable about it
    tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
    Làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

    Danh từ

    Chăn lông vịt, chăn bông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ấm cúng
    tiện lợi
    tiện nghi
    light-rapid-comfortable (LRC)
    nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.
    Likeable, easy, congenial, amiable,cordial, warm, pleasant, agreeable, enjoyable, relaxing: Daphneis a very comfortable sort of person to be with.
    Suitable,acceptable, adequate, satisfactory, reasonable: The radio wason very loud, so I turned down the volume to a more comfortablelevel.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Ministering to comfort; giving ease (acomfortable pair of shoes).
    Free from discomfort; at ease(I'm quite comfortable thank you).
    Colloq. having an adequatestandard of living; free from financial worry.
    Having an easyconscience (did not feel comfortable about refusing him).
    With a wide margin (a comfortable win).
    N. US a warm quilt.
    Comfortableness n. comfortably adv. [ME f. AF confortable(as COMFORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X