• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æk'silə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:56, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /æk'silə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .axillae

    “k'sili:
    (giải phẫu) nách

    Oxford

    N.

    (pl. axillae) 1 Anat. the armpit.
    An axil. [L, =armpit, dimin. of ala wing]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Nách, hố nách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X