• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">['kour&#596;id]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:17, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /['kourɔid]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng trạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    màng mạch
    choroid plexus
    dây đám rối màng mạch

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. like a chorion in shape or vascularity.
    N.(in full choroid coat or membrane) a layer of the eyeballbetween the retina and the sclera. [Gk khoroeides forkhorioeides: see CHORION]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hắc mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X