• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'reptail</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:31, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'reptail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
    Người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ

    Tính từ

    (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Any cold-blooded scaly animal of the classReptilia, including snakes, lizards, crocodiles, turtles,tortoises, etc.
    A mean, grovelling, or repulsive person.
    Adj.
    (of an animal) creeping.
    Mean, grovelling.
    Reptilian adj. & n. [ME f. LL reptilis f. L repere rept-crawl]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X