• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:42, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'faitə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
    Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
    Plan fighter
    Máy báy chiến đấu
    Sammurai fighter
    chiến binh sammurai

    Oxford

    N.

    A person or animal that fights.
    A fast militaryaircraft designed for attacking other aircraft.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X