• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'baiəpsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'baiəpsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sinh thiết

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh thiết
    jejunal biopsy
    sinh thiết hổng tràng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the examination of tissue removed from a livingbody to discover the presence, cause, or extent of a disease.[F biopsie f. Gk bios life + opsis sight, after necropsy]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Sinh thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X