• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Refractometer tại CĐ Kythuatđóng góp từ Refractometer tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸ri:fræk´tɔmitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khúc xạ kế=====
    +
    =====khúc xạ kế=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 26: Dòng 26:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
    ==Y Sinh==
    ==Y Sinh==
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====Tủ lạnh=====
    =====Tủ lạnh=====
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]

    14:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /¸ri:fræk´tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc xạ kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring a refractive index.
    Refractometric adj. refractometry n.

    Tham khảo chung


    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Tủ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X