• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dai'ɔptə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:21, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /dai'ɔptə/

    Thông dụng

    Xem diopter

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị đo khúc xạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi-ốp
    lưỡng chất

    Oxford

    N.

    (US diopter) Optics a unit of refractive power of a lens,equal to the reciprocal of its focal length in metres. [Fdioptre f. L dioptra f. Gk dioptra: see DIOPTRIC]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    diop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X