• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">/'evidənt/</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====/
    +
    =====/'''<font color="red">'evidənt</font>'''/=====/
    -
     
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====rõ ràng=====
    +
    =====rõ ràng=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 31: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evident evident] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evident evident] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evident evident] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evident evident] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    15:22, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    =====/'evidənt/=====/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiển nhiên, rõ rệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rõ ràng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Clear, obvious, plain, apparent, manifest, patent,palpable, conspicuous, clear-cut, express, unmistakable,incontrovertible, understandable, comprehensible, recognizable,perceptible, perceivable, discernible, noticeable: It wasevident that someone had been tampering with the mechanism.

    Oxford

    Adj.

    Plain or obvious (visually or intellectually); manifest.2 seeming, apparent (his evident anxiety). [ME f. OF evident orL evidere evident- (as E-, videre see)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X