• (Khác biệt giữa các bản)

    Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' That which is not only damaged, but is damaged beyond repair. Generally used to describe something in writing. ''' *'''''Example:''' This has been damnaged. '' {{...)
    So với sau →

    03:37, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    Tiếng lóng

    • That which is not only damaged, but is damaged beyond repair. Generally used to describe something in writing.
    • Example: This has been damnaged.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X