• (Khác biệt giữa các bản)

    Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' Trainers, sneakers, plimsolls or gym shoes by another name ''' *'''''Example:''' Kate looked dazzling wearing her new daps. '' {{slang}} [[Category:...)
    So với sau →

    04:26, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    Tiếng lóng

    • Trainers, sneakers, plimsolls or gym shoes by another name
    • Example: Kate looked dazzling wearing her new daps.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X