• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đĩ, gái điếm===== ::to play the whore ::ăn chơi truỵ lạc ===Nội động từ=== =====Làm đĩ, mãi dâ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:50, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /hɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đĩ, gái điếm
    to play the whore
    ăn chơi truỵ lạc

    Nội động từ

    Làm đĩ, mãi dâm (đàn bà)
    Chơi gái (đàn ông)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A prostitute.
    Derog. a promiscuous woman.
    V.intr.
    (of a man) seek or chase after whores.
    Archaic(foll. by after) commit idolatry or iniquity.
    Whoredom n. whorer n. [OE hore f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X