• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật) lợn đất===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A nocturnal mammal of southern Africa, Orycteropus afer,with ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:d,va:k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:54, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'ɑ:d,va:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật) lợn đất

    Oxford

    N.

    A nocturnal mammal of southern Africa, Orycteropus afer,with a tubular snout and a long extendible tongue, that feeds ontermites. Also called ant-bear, earth-hog. [Afrik. f. aardeearth + vark pig]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X