• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ə'betə</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">ə'betə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'betə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:01, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ə'betə/

    Thông dụng

    Cách viết khác abettor

    Danh từ

    Kẻ xúi giục
    Kẻ tiếp taytay

    Oxford

    N.

    (also abettor) one who abets.

    Tham khảo chung

    • abetter : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X