• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abiogeny ===Danh từ=== =====(sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,eibaiou'dʒenisis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:00, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /,eibaiou'dʒenisis/

    Thông dụng

    Cách viết khác abiogeny

    Danh từ

    (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tự sinh, có tự nhiên

    Oxford

    N.

    The formation of living organisms from non-livingsubstances.
    The supposed spontaneous generation of livingorganisms.
    Abiogenic adj. [A-(1) + Gk bios life + GENESIS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X