• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm mứt kẹo===== =====Người bán mứt kẹo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ng...)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người làm mứt kẹo=====
    +
    =====Người làm/bán bánh/mứt/kẹo=====
    =====Người bán mứt kẹo=====
    =====Người bán mứt kẹo=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====người làm kẹo=====
    +
    =====người làm kẹo=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====A maker or retailer of confectionery.=====
    =====A maker or retailer of confectionery.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:11, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm/bán bánh/mứt/kẹo
    Người bán mứt kẹo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A maker or retailer of confectionery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X