• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Muôn năm!===== ===Danh từ=== =====Tiếng hoan hô "muôn năm"===== =====(thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vaiv</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:35, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /vaiv/

    Thông dụng

    Thán từ

    Muôn năm!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô "muôn năm"
    (thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva voce

    Ngoại động từ vivaed

    Thi vấn đáp

    Oxford

    Voce adj., adv., n., & v.

    Adj. oral.
    Adv. orally.
    N. an oralexamination for an academic qualification.
    V.tr. (viva-voce)(-vocees, -voceed, -voceing) examine orally. [med.L, = with theliving voice]

    Tham khảo chung

    • viva : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X