• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hyaena ===Danh từ=== =====(động vật học) linh cẩu===== =====(nghĩa bóng) người tàn bạo===== ==Từ điển Oxfo...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hai'i:nə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:38, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /hai'i:nə/

    Thông dụng

    Cách viết khác hyaena

    Danh từ

    (động vật học) linh cẩu
    (nghĩa bóng) người tàn bạo

    Oxford

    N.

    (also hyaena) any flesh-eating mammal of the orderHyaenidae, with hind limbs shorter than forelimbs.
    Laughinghyena n. a hyena, Crocuta crocuta, whose howl is compared to afiendish laugh. [ME f. OF hyene & L hyaena f. Gk huaina fem. ofhus pig]

    Tham khảo chung

    • hyena : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X