• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .Cyclopes=== =====Người khổng lồ một mắt (thần thoại Hy lạp)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'saiklɔps</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:52, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'saiklɔps/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Cyclopes

    Người khổng lồ một mắt (thần thoại Hy lạp)

    Oxford

    N.

    (pl. Cyclops or Cyclopses or Cyclopes) (in Greekmythology) a member of a race of one-eyed giants.
    (cyclops)(pl. cyclops or cyclopes) Zool. a crustacean of the genusCyclops, with a single central eye. [L f. Gk Kuklops f. kukloscircle + ops eye]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X