• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hầm mộ (ở nhà thờ)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khe, hốc, hang, tiểu nang===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kript</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:41, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /kript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm mộ (ở nhà thờ)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khe, hốc, hang, tiểu nang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hầm mộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tomb, vault, mausoleum, sepulchre, grave, catacomb; cellar,basement: He is buried in the crypt of St Paul's.

    Oxford

    N.

    An underground room or vault, esp. one beneath a church,used usu. as a burial-place. [ME f. L crypta f. Gk krupte f.kruptos hidden]

    Tham khảo chung

    • crypt : National Weather Service
    • crypt : amsglossary
    • crypt : Corporateinformation
    • crypt : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X